Achieve IELTS 1 Practice test book
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
United Kingdom
Heinle Cengage learning
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02089pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030257 | ||
008 | 130104s2008 ||||||engsd | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
020 | # | # | |a 978046200028-2 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b A102I |
100 | 1 | # | |a Bazin, Anthea |
245 | 1 | 0 | |a Achieve IELTS 1 |b Practice test book |c Anthea Bazin, Elaine Boyd |
260 | # | # | |a United Kingdom |b Heinle Cengage learning |c 2008 |
300 | # | # | |e 2 CD |a 112 p. |b ill. |c 28 cm. |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Sách bài tập |
700 | 1 | # | |a Boyd, Elaine |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0035909, KGT.0035910, KGT.0035911, KGT.0035912, KGT.0035913, KGT.0035914, KGT.0035915, KGT.0035916, KGT.0035917, KGT.0035918, KGT.0035919, KGT.0035920, KGT.0035921, KGT.0035922, KGT.0035923, KGT.0035924, KGT.0035925, KGT.0035926, KGT.0035927, KGT.0035928, KGT.0035929, KGT.0035930, KGT.0035931, KGT.0035932, KGT.0035933, KGT.0035934, KGT.0035935, KGT.0035936, KGT.0035937, KGT.0035938, KGT.0035939, KGT.0035940, KGT.0035941, KGT.0035942, KGT.0035943, KGT.0035944, KGT.0035945, KGT.0035946, KGT.0035947, KGT.0035948, KGT.0035949, KGT.0035950, KGT.0035951, KGT.0035952, KGT.0035953, KGT.0035954, KGT.0035955, KGT.0035956, KGT.0035957 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0035909 |
852 | # | # | |j KGT.0035909 |j KGT.0035911 |j KGT.0035912 |j KGT.0035914 |j KGT.0035915 |j KGT.0035917 |j KGT.0035918 |j KGT.0035920 |j KGT.0035921 |j KGT.0035923 |j KGT.0035924 |j KGT.0035931 |j KGT.0035932 |j KGT.0035934 |j KGT.0035935 |j KGT.0035937 |j KGT.0035938 |j KGT.0035940 |j KGT.0035941 |j KGT.0035943 |j KGT.0035944 |j KGT.0035946 |j KGT.0035947 |j KGT.0035949 |j KGT.0035951 |j KGT.0035952 |j KGT.0035954 |j KGT.0035955 |j KGT.0035957 |j KGT.0035926 |j KGT.0035928 |j KGT.0035929 |j KD.0014297 |j KGT.0035910 |j KGT.0035913 |j KGT.0035916 |j KGT.0035919 |j KGT.0035922 |j KGT.0035925 |j KGT.0035927 |j KGT.0035930 |j KGT.0035933 |j KGT.0035936 |j KGT.0035939 |j KGT.0035942 |j KGT.0035945 |j KGT.0035948 |j KGT.0035950 |j KGT.0035953 |j KGT.0035956 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014297 |
910 | |d 04/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |