Tactics for TOEIC Speaking and writing tests
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Oxford
Oxford University Press
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02077pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030276 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 130107s2006 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780194529525 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b T101F |
100 | 1 | # | |a Trew, Grant |
245 | 1 | 0 | |a Tactics for TOEIC |b Speaking and writing tests |c Grant Trew |
260 | # | # | |a Oxford |b Oxford University Press |c 2006 |
300 | # | # | |a 263 p. |b ill. |c 28 cm |e 2 CD |
653 | # | # | |a Kỹ năng nói |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a TOEIC |
653 | # | # | |a Kỹ năng viết |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0036765, KGT.0036766, KGT.0036767, KGT.0036768, KGT.0036769, KGT.0036770, KGT.0036771, KGT.0036772, KGT.0036773, KGT.0036774, KGT.0036775, KGT.0036776, KGT.0036777, KGT.0036778, KGT.0036779, KGT.0036780, KGT.0036781, KGT.0036782, KGT.0036783, KGT.0036784, KGT.0036785, KGT.0036786, KGT.0036787, KGT.0036788, KGT.0036789, KGT.0036790, KGT.0036791, KGT.0036792, KGT.0036793, KGT.0036794, KGT.0036795, KGT.0036796, KGT.0036797, KGT.0036798, KGT.0036799, KGT.0036800, KGT.0036801, KGT.0036802, KGT.0036803, KGT.0036804, KGT.0036805, KGT.0036806, KGT.0036807, KGT.0036808, KGT.0036809, KGT.0036810, KGT.0036811, KGT.0036812, KGT.0036813 |
852 | # | # | |j KGT.0036766 |j KGT.0036767 |j KGT.0036769 |j KGT.0036770 |j KGT.0036772 |j KGT.0036773 |j KGT.0036775 |j KGT.0036776 |j KGT.0036778 |j KGT.0036779 |j KGT.0036781 |j KGT.0036783 |j KGT.0036784 |j KGT.0036786 |j KGT.0036787 |j KGT.0036789 |j KGT.0036790 |j KGT.0036792 |j KGT.0036793 |j KGT.0036795 |j KGT.0036796 |j KGT.0036798 |j KGT.0036799 |j KGT.0036802 |j KGT.0036803 |j KGT.0036804 |j KGT.0036806 |j KGT.0036807 |j KGT.0036809 |j KGT.0036810 |j KGT.0036812 |j KGT.0036813 |j KD.0014307 |j KGT.0036765 |j KGT.0036768 |j KGT.0036771 |j KGT.0036774 |j KGT.0036777 |j KGT.0036780 |j KGT.0036782 |j KGT.0036785 |j KGT.0036788 |j KGT.0036791 |j KGT.0036794 |j KGT.0036797 |j KGT.0036800 |j KGT.0036801 |j KGT.0036805 |j KGT.0036808 |j KGT.0036811 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014307 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0036765 |
910 | |d 07/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |