Complete first certificate Student’s book with answers
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Cambridge New York
Cambridge University Press
2008
|
Loạt: | Cambridge books for Cambridge exams
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02430pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030280 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 130107s2008 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 978052169826-9 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C430F |
100 | 1 | # | |a Brook-Hart, Guy |
245 | 1 | 0 | |a Complete first certificate |b Student’s book with answers |c Guy Brook-Hart |
260 | # | # | |a Cambridge |b Cambridge University Press |c 2008 |a New York |
300 | # | # | |a 271 p |b ill. |c 28 cm |e 1 CD |
490 | # | # | |a Cambridge books for Cambridge exams |
653 | # | # | |a Anh ngữ thực hành |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Cambridge |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0035489, KGT.0035829, KGT.0035830, KGT.0035831, KGT.0035832, KGT.0035838, KGT.0035839, KGT.0035840, KGT.0035841, KGT.0035842, KGT.0035843, KGT.0035844, KGT.0035845, KGT.0035846, KGT.0035847, KGT.0035848, KGT.0036370, KGT.0036371, KGT.0036372, KGT.0036373, KGT.0036374, KGT.0036375, KGT.0036376, KGT.0036377, KGT.0036378, KGT.0036379, KGT.0036380, KGT.0036381, KGT.0036382, KGT.0036383, KGT.0036384, KGT.0036385, KGT.0036386, KGT.0036387, KGT.0036388, KGT.0036389, KGT.0036390, KGT.0036391, KGT.0036392, KGT.0036393, KGT.0036394, KGT.0036395, KGT.0036396, KGT.0036397, KGT.0036398, KGT.0036399, KGT.0036400, KGT.0036401, KGT.0036402, KGT.0036403, KGT.0036404, KGT.0036405, KGT.0036406, KGT.0036407, KGT.0036408, KGT.0036409, KGT.0036410, KGT.0036411, KGT.0036412, KGT.0036413 |
852 | # | # | |j KGT.0036411 |j KGT.0036412 |j KGT.0036370 |j KGT.0036372 |j KGT.0036375 |j KGT.0036377 |j KGT.0036378 |j KGT.0036379 |j KGT.0036383 |j KGT.0036384 |j KGT.0036386 |j KGT.0036387 |j KGT.0036391 |j KGT.0036393 |j KGT.0036394 |j KGT.0036396 |j KGT.0036397 |j KGT.0036401 |j KGT.0036402 |j KGT.0036404 |j KGT.0036405 |j KGT.0036407 |j KGT.0035829 |j KGT.0035831 |j KGT.0035832 |j KGT.0035838 |j KGT.0035839 |j KGT.0035840 |j KGT.0035842 |j KGT.0035843 |j KGT.0035845 |j KGT.0035847 |j KGT.0035848 |j KGT.0035489 |j KGT.0036374 |j KGT.0036380 |j KGT.0036389 |j KGT.0036390 |j KGT.0036399 |j KGT.0036408 |j KGT.0036409 |j KD.0014310 |j KGT.0035830 |j KGT.0035841 |j KGT.0035844 |j KGT.0035846 |j KGT.0036371 |j KGT.0036373 |j KGT.0036376 |j KGT.0036381 |j KGT.0036382 |j KGT.0036385 |j KGT.0036388 |j KGT.0036392 |j KGT.0036395 |j KGT.0036398 |j KGT.0036400 |j KGT.0036403 |j KGT.0036406 |j KGT.0036410 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014310 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0036379 |
910 | |d 07/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |