Let’s talk 2 Student's book
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge University Press
2008
|
Phiên bản: | 2nd ed |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01896pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030305 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 130111s2008 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 978052169284-7 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b L207S |
100 | 1 | # | |a Jones, Leo |
245 | 1 | 0 | |a Let’s talk 2 |b Student's book |c Leo Jones |
250 | # | # | |a 2nd ed |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge University Press |c 2008 |
300 | # | # | |a vii, 130 p. |b ill. |c 25 cm. |e 1 CD |
653 | # | # | |a Anh ngữ thực hành |
653 | # | # | |a Ngữ pháp |
653 | # | # | |a Từ vựng |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0036857, KGT.0036858, KGT.0036859, KGT.0036860, KGT.0036861, KGT.0036862, KGT.0036863, KGT.0036864, KGT.0036865, KGT.0036866, KGT.0036867, KGT.0036868, KGT.0036869, KGT.0036870, KGT.0036871, KGT.0036872, KGT.0036873, KGT.0036874, KGT.0036875, KGT.0036876, KGT.0036877, KGT.0036878, KGT.0036879, KGT.0036880, KGT.0036881, KGT.0036882, KGT.0036883, KGT.0036884, KGT.0036885, KGT.0036886, KGT.0036887, KGT.0036888, KGT.0036889, KGT.0036890, KGT.0036891, KGT.0036892, KGT.0036893, KGT.0036894, KGT.0036895 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0036857 |
852 | # | # | |j KGT.0036872 |j KGT.0036874 |j KGT.0036875 |j KGT.0036877 |j KGT.0036879 |j KGT.0036880 |j KGT.0036882 |j KGT.0036883 |j KGT.0036885 |j KGT.0036886 |j KGT.0036888 |j KGT.0036889 |j KGT.0036891 |j KGT.0036892 |j KGT.0036858 |j KGT.0036859 |j KGT.0036860 |j KGT.0036862 |j KGT.0036863 |j KGT.0036865 |j KGT.0036866 |j KGT.0036868 |j KGT.0036869 |j KGT.0036871 |j KGT.0036895 |j KD.0014322 |j KGT.0036857 |j KGT.0036861 |j KGT.0036864 |j KGT.0036867 |j KGT.0036870 |j KGT.0036873 |j KGT.0036876 |j KGT.0036878 |j KGT.0036881 |j KGT.0036884 |j KGT.0036887 |j KGT.0036890 |j KGT.0036893 |j KGT.0036894 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014322 |
910 | |d 11/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |