Cambridge vocabulary for IELTS with answers Self study vocabulary practice

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Cullen, Pauline
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: New York Cambridge University Press 2008
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 01884pam a22002778a 4500
001 00030315
005 20171026081022.0
008 130111s2008 ||||||engsd
020 # # |a 978052170975-0 
041 0 # |a eng 
082 1 4 |a 428  |b C104V 
100 1 # |a Cullen, Pauline 
245 1 0 |a Cambridge vocabulary for IELTS with answers  |b Self study vocabulary practice  |c Pauline Cullen 
260 # # |a  New York  |b Cambridge University Press  |c 2008 
300 # # |a 174 p.  |b  ill.  |c 25 cm.  |e 1 CD 
653 # # |a Anh ngữ thực hành 
653 # # |a IELTS 
653 # # |a Từ vựng 
653 # # |a Tiếng Anh 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0035644, KGT.0035645, KGT.0035646, KGT.0035647, KGT.0035648, KGT.0035649, KGT.0035650, KGT.0035651, KGT.0035652, KGT.0035653, KGT.0035654, KGT.0035655, KGT.0035656, KGT.0035657, KGT.0035658, KGT.0035659, KGT.0035660, KGT.0035661, KGT.0035662, KGT.0035663, KGT.0035664, KGT.0035665, KGT.0035666, KGT.0035667, KGT.0035668, KGT.0035679, KGT.0035680, KGT.0035827, KGT.0035828, KGT.0036896, KGT.0036897, KGT.0036898, KGT.0036899, KGT.0036900, KGT.0036901, KGT.0036902, KGT.0036903, KGT.0036904, KGT.0036905 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0035827 
852 # # |j KGT.0035644  |j KGT.0035645  |j KGT.0035647  |j KGT.0035648  |j KGT.0035650  |j KGT.0035653  |j KGT.0036897  |j KGT.0036898  |j KGT.0036899  |j KGT.0036900  |j KGT.0036902  |j KGT.0036903  |j KGT.0036905  |j KGT.0035654  |j KGT.0035655  |j KGT.0035657  |j KGT.0035658  |j KGT.0035660  |j KGT.0035663  |j KGT.0035828  |j KGT.0035666  |j KGT.0035667  |j KGT.0035679  |j KGT.0035680  |j KD.0014326  |j KGT.0035651  |j KGT.0035652  |j KGT.0035661  |j KGT.0035662  |j KGT.0035646  |j KGT.0035649  |j KGT.0035656  |j KGT.0035659  |j KGT.0035664  |j KGT.0035665  |j KGT.0035668  |j KGT.0035827  |j KGT.0036896  |j KGT.0036901  |j KGT.0036904 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014326 
910 |d 11/01/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp