Cambridge Vocabulary for IELTS
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge University Press
2008
|
Loạt: | Cambridge books for Cambridge Exams
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01879pmm a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030316 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 130111s2008 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780521709750 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104V |
100 | 1 | # | |a Cullen, Pauline |
245 | 1 | 0 | |h nguồn liệu điện tử] |a Cambridge Vocabulary for IELTS |c Pauline Cullen |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge University Press |c 2008 |
300 | # | # | |a 1 CD |c 4 3/4 in. |e Sách |
490 | # | # | |a Cambridge books for Cambridge Exams |
653 | # | # | |a Anh ngữ thực hành |
653 | # | # | |a Đĩa CD |
653 | # | # | |a Từ vựng |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a IELTS |
852 | # | # | |j DPT.0001517 |j DPT.0001520 |j DPT.0001522 |j DPT.0001523 |j DPT.0001525 |j DPT.0000318 |j DPT.0000320 |j DPT.0000321 |j DPT.0000323 |j DPT.0000324 |j DPT.0000326 |j DPT.0000327 |j DPT.0000329 |j DPT.0000330 |j DPT.0000332 |j DPT.0000333 |j DPT.0000335 |j DPT.0000336 |j DPT.0000338 |j DPT.0000339 |j DPT.0000341 |j DPT.0000342 |j DPT.0000315 |j DPT.0000468 |j DPT.0000469 |j DPT.0001518 |j DPT.0001519 |j DPT.0000319 |j DPT.0000322 |j DPT.0000325 |j DPT.0000328 |j DPT.0000331 |j DPT.0000334 |j DPT.0000337 |j DPT.0000340 |j DPT.0000343 |j DPT.0001516 |j DPT.0001521 |j DPT.0001524 |
852 | # | # | |b Kho đa phương tiện |j DPT.0000315, DPT.0000318, DPT.0000319, DPT.0000320, DPT.0000321, DPT.0000322, DPT.0000323, DPT.0000324, DPT.0000325, DPT.0000326, DPT.0000327, DPT.0000328, DPT.0000329, DPT.0000330, DPT.0000331, DPT.0000332, DPT.0000333, DPT.0000334, DPT.0000335, DPT.0000336, DPT.0000337, DPT.0000338, DPT.0000339, DPT.0000340, DPT.0000341, DPT.0000342, DPT.0000343, DPT.0000468, DPT.0000469, DPT.0001516, DPT.0001517, DPT.0001518, DPT.0001519, DPT.0001520, DPT.0001521, DPT.0001522, DPT.0001523, DPT.0001524, DPT.0001525 |
910 | |d 11/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |