Cambridge grammar for IELTS with answers. Self study grammar reference and practice
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge University Press
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01974pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030317 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130111s2007 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 978052160462-8 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104GR |
100 | 1 | # | |a Hopkins, Diana |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge grammar for IELTS with answers. |b Self study grammar reference and practice |c Diana Hopkins, Pauline Cullen |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge University Press |c 2007 |
300 | # | # | |a xii, 258 p, |c 25 cm. |e 1 CD |b ill |
653 | # | # | |a Anh ngữ thực hành |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Từ vựng |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
700 | 1 | # | |a Cullen, Pauline |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0035669, KGT.0035670, KGT.0035671, KGT.0035672, KGT.0035673, KGT.0035674, KGT.0035675, KGT.0035676, KGT.0035677, KGT.0035678, KGT.0035681, KGT.0035682, KGT.0035683, KGT.0035684, KGT.0035685, KGT.0035686, KGT.0035687, KGT.0035688, KGT.0035689, KGT.0035690, KGT.0035691, KGT.0035692, KGT.0035693, KGT.0035694, KGT.0035695, KGT.0036476, KGT.0036477, KGT.0036478, KGT.0036479, KGT.0036480, KGT.0036481, KGT.0036482, KGT.0036483, KGT.0036484, KGT.0036485, KGT.0036486, KGT.0036487, KGT.0036488, KGT.0036489 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0035669 |
852 | # | # | |j KGT.0036476 |j KGT.0036478 |j KGT.0036479 |j KGT.0036483 |j KGT.0036484 |j KGT.0036486 |j KGT.0036487 |j KGT.0036489 |j KD.0014327 |j KGT.0035669 |j KGT.0035670 |j KGT.0035672 |j KGT.0035673 |j KGT.0035675 |j KGT.0035676 |j KGT.0035683 |j KGT.0035684 |j KGT.0035686 |j KGT.0035688 |j KGT.0035689 |j KGT.0035693 |j KGT.0035694 |j KGT.0035678 |j KGT.0035681 |j KGT.0035690 |j KGT.0035691 |j KGT.0036481 |j KGT.0036477 |j KGT.0036480 |j KGT.0036482 |j KGT.0036485 |j KGT.0036488 |j KGT.0035671 |j KGT.0035674 |j KGT.0035677 |j KGT.0035682 |j KGT.0035685 |j KGT.0035687 |j KGT.0035692 |j KGT.0035695 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014327 |
910 | |d 11/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |