Achieve TOEFL IBT Test preparation guide

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Rilcy, Renald
Tác giả khác: Wyatt, Rawdon
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: London Marshall Cavendish Education 2009
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02107pam a22002658a 4500
001 00030327
005 20171026081025.0
008 130115s2009 ||||||engsd
020 # # |a 9780462004471(0) 
041 0 # |a eng 
082 1 4 |a 428  |b A102T 
100 1 # |a Rilcy, Renald 
245 1 0 |a Achieve TOEFL IBT  |b Test preparation guide  |c Renald Rilcy, Rawdon Wyatt 
260 # # |a London  |b Marshall Cavendish Education  |c 2009 
300 # # |a 327 p.  |b ill.  |c 28 cm.  |e 1 CD 
653 # # |a Anh ngữ thực hành 
653 # # |a Tiếng Anh 
653 # # |a TOEFL IBT 
700 1 # |a Wyatt, Rawdon 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0035833, KGT.0035834, KGT.0035835, KGT.0035836, KGT.0035837, KGT.0036432, KGT.0036433, KGT.0036434, KGT.0036435, KGT.0036436, KGT.0036437, KGT.0036438, KGT.0036439, KGT.0036440, KGT.0036441, KGT.0036442, KGT.0036443, KGT.0036444, KGT.0036445, KGT.0036446, KGT.0036447, KGT.0036448, KGT.0036449, KGT.0036450, KGT.0036451, KGT.0036452, KGT.0036453, KGT.0036454, KGT.0036455, KGT.0036456, KGT.0036457, KGT.0036458, KGT.0036459, KGT.0036460, KGT.0036461, KGT.0036462, KGT.0036463, KGT.0036464, KGT.0036465, KGT.0036466, KGT.0036467, KGT.0036468, KGT.0036469, KGT.0036470, KGT.0036471, KGT.0036472, KGT.0036473, KGT.0036474, KGT.0036475 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014336 
852 # # |j KGT.0036439  |j KGT.0036441  |j KGT.0036442  |j KGT.0036446  |j KGT.0036447  |j KGT.0036449  |j KGT.0036450  |j KGT.0036454  |j KGT.0036455  |j KGT.0036457  |j KGT.0036458  |j KGT.0036460  |j KGT.0036461  |j KGT.0036465  |j KGT.0036466  |j KGT.0036468  |j KGT.0036470  |j KGT.0036473  |j KGT.0036475  |j KGT.0035834  |j KGT.0035835  |j KGT.0035837  |j KGT.0036433  |j KGT.0036434  |j KGT.0036435  |j KGT.0036436  |j KGT.0036444  |j KGT.0036453  |j KGT.0036462  |j KGT.0036471  |j KGT.0036472  |j KD.0014336  |j KGT.0036445  |j KGT.0036448  |j KGT.0036451  |j KGT.0036452  |j KGT.0036456  |j KGT.0036459  |j KGT.0036463  |j KGT.0036464  |j KGT.0036467  |j KGT.0036469  |j KGT.0036474  |j KGT.0035833  |j KGT.0035836  |j KGT.0036432  |j KGT.0036437  |j KGT.0036438  |j KGT.0036440  |j KGT.0036443 
852 # # |j KGT.0035833  |b Kho mượn 
910 |d 15/01/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp