Achieve TOEFL IBT Test preparation guide. MP3 CD. Tracrs 1-67

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Rilcy, Renald
Tác giả khác: Wyatt, Rawdon
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: London Marshall Cavendish Education 2009
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02297pmm a22002658a 4500
001 00030328
005 20171026081025.0
008 130115s2009 ||||||engsd
020 # # |a 9780462004471 
041 0 # |a eng 
082 1 4 |a 428  |b A102T 
100 1 # |a Rilcy, Renald 
245 1 0 |h nguồn liệu điện tử]  |a Achieve TOEFL IBT  |b Test preparation guide. MP3 CD. Tracrs 1-67  |c Renald Rilcy, Rawdon Wyatt 
260 # # |a London  |b Marshall Cavendish Education  |c 2009 
300 # # |a 1 CD  |c 4 3/4 in.  |e Sách 
653 # # |a Anh ngữ thực hành 
653 # # |a Đĩa CD 
653 # # |a Tiếng Anh 
653 # # |a TOEFL IBT 
700 1 # |a Wyatt, Rawdon 
852 # # |j DPT.0000507  |j DPT.0000508  |j DPT.0001053  |j DPT.0001054  |j DPT.0001055  |j DPT.0001059  |j DPT.0001060  |j DPT.0001062  |j DPT.0001063  |j DPT.0001065  |j DPT.0001068  |j DPT.0000509  |j DPT.0001071  |j DPT.0001072  |j DPT.0001074  |j DPT.0001075  |j DPT.0001077  |j DPT.0001078  |j DPT.0001080  |j DPT.0001081  |j DPT.0001083  |j DPT.0001084  |j DPT.0001086  |j DPT.0001087  |j DPT.0001089  |j DPT.0001090  |j DPT.0001092  |j DPT.0001093  |j DPT.0001095  |j DPT.0000510  |j DPT.0001056  |j DPT.0001057  |j DPT.0001066  |j DPT.0001067  |j DPT.0001052  |j DPT.0001058  |j DPT.0001061  |j DPT.0001064  |j DPT.0001069  |j DPT.0001070  |j DPT.0001073  |j DPT.0001076  |j DPT.0001079  |j DPT.0001082  |j DPT.0001085  |j DPT.0001088  |j DPT.0001091  |j DPT.0001094  |j DPT.0000317  |j DPT.0000506 
852 # # |j DPT.0000317, DPT.0001300, DPT.0001301, DPT.0001302, DPT.0001303, DPT.0001304, DPT.0001305, DPT.0001306, DPT.0001307, DPT.0001308, DPT.0001309, DPT.0001310, DPT.0001311, DPT.0000506, DPT.0000507, DPT.0000508, DPT.0000509, DPT.0000510, DPT.0001052, DPT.0001053, DPT.0001054, DPT.0001055, DPT.0001056, DPT.0001057, DPT.0001058, DPT.0001059, DPT.0001060, DPT.0001061, DPT.0001062, DPT.0001063, DPT.0001064, DPT.0001065, DPT.0001066, DPT.0001067, DPT.0001068, DPT.0001069, DPT.0001070, DPT.0001071, DPT.0001072, DPT.0001073, DPT.0001074, DPT.0001075, DPT.0001076, DPT.0001077, DPT.0001078, DPT.0001079, DPT.0001080, DPT.0001081, DPT.0001082, DPT.0001083, DPT.0001084, DPT.0001085, DPT.0001086, DPT.0001087, DPT.0001088, DPT.0001089, DPT.0001090, DPT.0001091, DPT.0001092, DPT.0001093, DPT.0001094, DPT.0001095  |b Kho đa phương tiện 
910 |d 15/01/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp