|
|
|
|
LEADER |
00821aam a22002538a 4500 |
001 |
00030334 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130121s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 124000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 395 1
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Khánh Trường
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển tục ngữ Hán - Việt
|c Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thế Giới
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 857 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hán - Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tục ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Việt Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019208
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019208
|j KD.0014342
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014342
|
910 |
|
|
|d 21/01/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|