|
|
|
|
LEADER |
01034pam a22003018a 4500 |
001 |
00030356 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130124s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 94000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657.076
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Được
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập - bài giải kế toán tài chính
|c Phạm Văn Được, Đặng Kim Cương, Vũ Thị Bích Quỳnh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 447 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Bài giải
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán tài chính
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Bích Quỳnh
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Kim Cương
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014684
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014384
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014384
|j KM.0014684
|
910 |
|
|
|d 24/01/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|