|
|
|
|
LEADER |
00904aam a22002538a 4500 |
001 |
00030424 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130225s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 341.2
|b CH500QU
|
110 |
1 |
# |
|a Ủy ban biên giới Quốc gia
|b Bộ Ngoại giao
|
245 |
1 |
0 |
|a Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 55 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|z Hoàng Sa
|z Trường Sa
|
653 |
# |
# |
|a Chủ quyền
|
653 |
# |
# |
|a Quần đảo
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014772, KM.0017926
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014429
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017926
|j KD.0014429
|j KM.0014772
|
910 |
|
|
|d 25/02/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|