Cambridge IELTS 4 with answers Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge university Press
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02408pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030448 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 130308s2005 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780521544627 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104I |
110 | 1 | # | |a University of Cambridge |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge IELTS 4 with answers |b Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge university Press |c 2005 |
300 | # | # | |a iv, 176 p. |b ill. |c 25 cm. |
653 | # | # | |a Cambridge |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Luyện thi |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0036299 |
852 | # | # | |j KD.0014451 |b Kho đọc |
852 | # | # | |j KGT.0035616, KGT.0036299, KGT.0036300, KGT.0036301, KGT.0036302, KGT.0036303, KGT.0036304, KGT.0036305, KGT.0036306, KGT.0036307, KGT.0036308, KGT.0036309, KGT.0036310, KGT.0036311, KGT.0036312, KGT.0036313, KGT.0036314, KGT.0036315, KGT.0036316, KGT.0036317, KGT.0036318, KGT.0036319, KGT.0036320, KGT.0036321, KGT.0036322, KGT.0036323, KGT.0036324, KGT.0036325, KGT.0036326, KGT.0036327, KGT.0036328, KGT.0036329, KGT.0036330, KGT.0036331, KGT.0036332, KGT.0036276, KGT.0036277, KGT.0036278, KGT.0036279, KGT.0036280, KGT.0036281, KGT.0036282, KGT.0036283, KGT.0036284, KGT.0036285, KGT.0036286, KGT.0036287, KGT.0036288, KGT.0036289, KGT.0036290, KGT.0036291, KGT.0036292, KGT.0036293, KGT.0036294, KGT.0036295, KGT.0036296, KGT.0036297, KGT.0036298 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0036300 |j KGT.0036301 |j KGT.0036302 |j KGT.0036304 |j KGT.0036305 |j KGT.0036307 |j KGT.0036309 |j KGT.0036310 |j KGT.0036312 |j KGT.0036313 |j KGT.0036315 |j KGT.0036316 |j KGT.0036318 |j KGT.0036319 |j KGT.0036321 |j KGT.0036322 |j KGT.0036324 |j KGT.0036325 |j KGT.0036327 |j KGT.0036329 |j KGT.0036330 |j KGT.0036332 |j KGT.0036277 |j KGT.0036278 |j KGT.0036279 |j KGT.0036282 |j KGT.0036284 |j KGT.0036285 |j KGT.0036289 |j KGT.0036290 |j KGT.0035616 |j KGT.0036292 |j KGT.0036293 |j KGT.0036295 |j KGT.0036296 |j KGT.0036281 |j KGT.0036287 |j KGT.0036288 |j KGT.0036298 |j KD.0014451 |j KGT.0036276 |j KGT.0036283 |j KGT.0036286 |j KGT.0036291 |j KGT.0036294 |j KGT.0036297 |j KGT.0036299 |j KGT.0036303 |j KGT.0036306 |j KGT.0036308 |j KGT.0036311 |j KGT.0036314 |j KGT.0036317 |j KGT.0036320 |j KGT.0036323 |j KGT.0036326 |j KGT.0036328 |j KGT.0036331 |j KGT.0036280 |
910 | |d 08/03/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |