Cambridge grammar for IELTS Grammar reference and practice
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge University Press
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01941pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030456 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130320s2007 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780521604635 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104GR |
100 | 1 | # | |a Hopkins, Diana |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge grammar for IELTS |b Grammar reference and practice |c Diana Hopkins, Pauline Cullen |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge University Press |c 2007 |
300 | # | # | |a viii,240 p. |c 25 cm. |b ill |
653 | # | # | |a Anh ngữ thực hành |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Từ vựng |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
700 | 1 | # | |a Cullen, Pauline |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0035490 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014453 |
852 | # | # | |j KGT.0035696, KGT.0035697, KGT.0035698, KGT.0035699, KGT.0035700, KGT.0035701, KGT.0035702, KGT.0035703, KGT.0035704, KGT.0035705, KGT.0035706, KGT.0035707, KGT.0035708, KGT.0035709, KGT.0035710, KGT.0035711, KGT.0035712, KGT.0035713, KGT.0035714, KGT.0035715, KGT.0035490, KGT.0036414, KGT.0036415, KGT.0036416, KGT.0036417, KGT.0036418, KGT.0036419, KGT.0036420, KGT.0036421, KGT.0036422, KGT.0036423, KGT.0036424, KGT.0036425, KGT.0036426, KGT.0036427, KGT.0036428, KGT.0036429, KGT.0036430, KGT.0036431 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KD.0014453 |j KGT.0035696 |j KGT.0035697 |j KGT.0035699 |j KGT.0035700 |j KGT.0035704 |j KGT.0035705 |j KGT.0035707 |j KGT.0035708 |j KGT.0035710 |j KGT.0035711 |j KGT.0035715 |j KGT.0036415 |j KGT.0036416 |j KGT.0036418 |j KGT.0036419 |j KGT.0036421 |j KGT.0036422 |j KGT.0036424 |j KGT.0036426 |j KGT.0036427 |j KGT.0036429 |j KGT.0036430 |j KGT.0035490 |j KGT.0035702 |j KGT.0035703 |j KGT.0035712 |j KGT.0035713 |j KGT.0035698 |j KGT.0035701 |j KGT.0035706 |j KGT.0035709 |j KGT.0035714 |j KGT.0036414 |j KGT.0036417 |j KGT.0036420 |j KGT.0036423 |j KGT.0036425 |j KGT.0036428 |j KGT.0036431 |
910 | |d 20/03/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |