|
|
|
|
LEADER |
00931pam a22002418a 4500 |
001 |
00030475 |
005 |
20190826170837.0 |
008 |
130327s1992 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 803
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Bá Hán
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển thuật ngữ văn học
|c Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 304 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thuật ngữ văn học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Phi
|e chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đình Sử
|e chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015174, KM.0016830
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014471
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015183
|j KM.0015174
|j KM.0016830
|j KM.0015157
|j KM.0015186
|
910 |
# |
# |
|d 27/03/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|