Tìm hiểu nội dung và đặc điểm ngôn ngữ trong các bài diễn văn nhậm chức Tổng thống Mỹ Understanding contents and linguistic features In America inaugural speeches
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.Hồ Chí Minh
Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03643pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030476 | ||
005 | 20200730150710.0 | ||
008 | 130329s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 90000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b T310H |
100 | 1 | # | |a Đỗ, Minh Hùng |
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu nội dung và đặc điểm ngôn ngữ trong các bài diễn văn nhậm chức Tổng thống Mỹ |b Understanding contents and linguistic features In America inaugural speeches |c Đỗ Minh Hùng |
260 | # | # | |a TP.Hồ Chí Minh |b Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh |c 2013 |
300 | # | # | |a 367 tr. |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Bài diễn văn |
653 | # | # | |a Đặc điểm ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Tổng thống Mỹ |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
852 | # | # | |j KM.0014977 |j KM.0014978 |j KM.0014981 |j KM.0014980 |j KM.0014983 |j KM.0014986 |j KM.0014988 |j KM.0014989 |j KM.0014991 |j KM.0014992 |j KM.0014928 |j KM.0014886 |j KM.0014887 |j KM.0014889 |j KM.0014890 |j KM.0014892 |j KM.0014893 |j KM.0014895 |j KM.0014896 |j KM.0014898 |j KM.0014899 |j KM.0014901 |j KM.0014902 |j KM.0014905 |j KM.0014906 |j KM.0014907 |j KM.0014908 |j KM.0014910 |j KM.0014911 |j KM.0014913 |j KM.0014914 |j KM.0014916 |j KM.0014918 |j KM.0014919 |j KM.0014921 |j KM.0014922 |j KM.0014926 |j KM.0014929 |j KM.0014930 |j KM.0014932 |j KM.0014933 |j KM.0014935 |j KM.0014937 |j KM.0014938 |j KM.0014940 |j KM.0014941 |j KM.0014943 |j KM.0014944 |j KM.0014948 |j KM.0014949 |j KM.0014951 |j KM.0014952 |j KM.0014956 |j KM.0014957 |j KM.0014959 |j KM.0014960 |j KM.0014962 |j KM.0014965 |j KM.0014967 |j KM.0014968 |j KM.0014970 |j KM.0014971 |j KM.0014975 |j KM.0014924 |j KM.0014945 |j KM.0014955 |j KM.0014963 |j KM.0014972 |j KM.0014973 |j KM.0014976 |j KM.0014985 |j KM.0014993 |j KM.0014994 |j KD.0014481 |j KM.0014934 |j KM.0014885 |j KM.0014888 |j KM.0014891 |j KM.0014894 |j KM.0014897 |j KM.0014900 |j KM.0014903 |j KM.0014904 |j KM.0014909 |j KM.0014912 |j KM.0014915 |j KM.0014917 |j KM.0014920 |j KM.0014923 |j KM.0014925 |j KM.0014927 |j KM.0014931 |j KM.0014936 |j KM.0014939 |j KM.0014942 |j KM.0014946 |j KM.0014947 |j KM.0014950 |j KM.0014953 |j KM.0014958 |j KM.0014961 |j KM.0014964 |j KM.0014966 |j KM.0014969 |j KM.0014974 |j KM.0014979 |j KM.0014982 |j KM.0014984 |j KM.0014987 |j KM.0014990 |j KM.0014995 |
852 | # | # | |j KM.0014885, KM.0014886, KM.0014887, KM.0014888, KM.0014889, KM.0014890, KM.0014891, KM.0014892, KM.0014893, KM.0014894, KM.0014895, KM.0014896, KM.0014897, KM.0014898, KM.0014899, KM.0014900, KM.0014901, KM.0014902, KM.0014903, KM.0014904, KM.0014905, KM.0014906, KM.0014907, KM.0014908, KM.0014909, KM.0014910, KM.0014911, KM.0014912, KM.0014913, KM.0014914, KM.0014915, KM.0014916, KM.0014917, KM.0014918, KM.0014919, KM.0014920, KM.0014921, KM.0014922, KM.0014923, KM.0014924, KM.0014925, KM.0014926, KM.0014927, KM.0014928, KM.0014929, KM.0014930, KM.0014931, KM.0014932, KM.0014933, KM.0014934, KM.0014935, KM.0014936, KM.0014937, KM.0014938, KM.0014939, KM.0014940, KM.0014941, KM.0014942, KM.0014943, KM.0014944, KM.0014945, KM.0014946, KM.0014947, KM.0014948, KM.0014949, KM.0014950, KM.0014951, KM.0014952, KM.0014953, KM.0014955, KM.0014956, KM.0014957, KM.0014958, KM.0014959, KM.0014960, KM.0014961, KM.0014962, KM.0014963, KM.0014964, KM.0014965, KM.0014966, KM.0014967, KM.0014968, KM.0014969, KM.0014970, KM.0014971, KM.0014972, KM.0014973, KM.0014974, KM.0014975, KM.0014976, KM.0014977, KM.0014978, KM.0014979, KM.0014980, KM.0014981, KM.0014982, KM.0014983, KM.0014984, KM.0014985, KM.0014986, KM.0014987, KM.0014988, KM.0014989, KM.0014990, KM.0014991, KM.0014992, KM.0014993, KM.0014994, KM.0014995, KM.0014996 |b Kho mượn |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014481 |
910 | # | # | |d 29/03/2013 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |