Cambridge IELTS 6 with answers Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge university Press
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02411pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030477 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 130329s2005 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 978052169308-0 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104I |
110 | 1 | # | |a University of Cambridge |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge IELTS 6 with answers |b Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge university Press |c 2005 |
300 | # | # | |a 176 p. |b ill. |c 25 cm. |e 2 CD |
653 | # | # | |a Cambridge |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Luyện thi |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0036169, KGT.0036170, KGT.0036171, KGT.0036172, KGT.0036173, KGT.0036174, KGT.0036175, KGT.0036176, KGT.0036177, KGT.0036178, KGT.0036179, KGT.0036180, KGT.0036181, KGT.0036182, KGT.0036183, KGT.0036184, KGT.0036185, KGT.0036186, KGT.0036187, KGT.0036188, KGT.0036189, KGT.0036190, KGT.0036191, KGT.0036192, KGT.0036193, KGT.0036194, KGT.0036195, KGT.0036196, KGT.0036197, KGT.0036198, KGT.0036199, KGT.0036200, KGT.0036201, KGT.0036202, KGT.0036203, KGT.0036204, KGT.0036205, KGT.0036206, KGT.0036207, KGT.0036208, KGT.0036209, KGT.0036210, KGT.0036211, KGT.0036212, KGT.0036213, KGT.0036214, KGT.0036215, KGT.0036216, KGT.0036217, KGT.0036218, KGT.0036219, KGT.0036220, KGT.0036221, KGT.0036222, KGT.0036223, KGT.0036224, KGT.0036225, KGT.0036226 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0036169 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014482 |
852 | # | # | |j KD.0014482 |j KGT.0036170 |j KGT.0036171 |j KGT.0036173 |j KGT.0036174 |j KGT.0036176 |j KGT.0036178 |j KGT.0036179 |j KGT.0036181 |j KGT.0036182 |j KGT.0036184 |j KGT.0036185 |j KGT.0036187 |j KGT.0036188 |j KGT.0036190 |j KGT.0036191 |j KGT.0036193 |j KGT.0036194 |j KGT.0036196 |j KGT.0036198 |j KGT.0036199 |j KGT.0036201 |j KGT.0036202 |j KGT.0036204 |j KGT.0036205 |j KGT.0036207 |j KGT.0036208 |j KGT.0036210 |j KGT.0036211 |j KGT.0036213 |j KGT.0036214 |j KGT.0036216 |j KGT.0036217 |j KGT.0036219 |j KGT.0036221 |j KGT.0036222 |j KGT.0036224 |j KGT.0036225 |j KGT.0036169 |j KGT.0036172 |j KGT.0036175 |j KGT.0036177 |j KGT.0036180 |j KGT.0036183 |j KGT.0036186 |j KGT.0036189 |j KGT.0036192 |j KGT.0036195 |j KGT.0036197 |j KGT.0036200 |j KGT.0036203 |j KGT.0036206 |j KGT.0036209 |j KGT.0036212 |j KGT.0036215 |j KGT.0036218 |j KGT.0036220 |j KGT.0036223 |j KGT.0036226 |
910 | |d 29/03/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |