Cambridge IELTS 3 with answers editions Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge university Press
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01872pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030486 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130401s2006 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 978052101337-6 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104I |
110 | 1 | # | |a University of Cambridge |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge IELTS 3 with answers editions |b Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge university Press |c 2006 |
300 | # | # | |a iv, 172 p. |b ill. |c 25 cm. |e 2 CD |
653 | # | # | |a Cambridge |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Luyện thi |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0035988, KGT.0035989, KGT.0035990, KGT.0035991, KGT.0035992, KGT.0035993, KGT.0035994, KGT.0035995, KGT.0035996, KGT.0035997, KGT.0035998, KGT.0035999, KGT.0036000, KGT.0036001, KGT.0036002, KGT.0036003, KGT.0036004, KGT.0036005, KGT.0036006, KGT.0036007, KGT.0036008, KGT.0036009, KGT.0036010, KGT.0036011, KGT.0036012, KGT.0036013, KGT.0036014, KGT.0036015, KGT.0036016, KGT.0036017, KGT.0036018, KGT.0036019, KGT.0036020, KGT.0036021, KGT.0036022, KGT.0036023, KGT.0036024, KGT.0036025 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0036025 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014486 |
852 | # | # | |j KGT.0036025 |j KGT.0035989 |j KGT.0035990 |j KGT.0035992 |j KGT.0035996 |j KGT.0035997 |j KGT.0036008 |j KGT.0036010 |j KGT.0036011 |j KGT.0036015 |j KGT.0036016 |j KGT.0036018 |j KGT.0036019 |j KGT.0036021 |j KGT.0035999 |j KGT.0036000 |j KGT.0036002 |j KGT.0036003 |j KGT.0036007 |j KGT.0035994 |j KGT.0036004 |j KGT.0036005 |j KGT.0036013 |j KGT.0036022 |j KGT.0036023 |j KD.0014486 |j KGT.0036017 |j KGT.0035988 |j KGT.0035991 |j KGT.0035993 |j KGT.0035995 |j KGT.0035998 |j KGT.0036001 |j KGT.0036006 |j KGT.0036009 |j KGT.0036012 |j KGT.0036014 |j KGT.0036020 |j KGT.0036024 |
910 | |d 01/04/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |