Cambridge IELTS 7 with answers Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge university Press
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02410pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030490 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130402s2009 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780521739191 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104I |
110 | 1 | # | |a University of Cambridge |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge IELTS 7 with answers |b Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge university Press |c 2009 |
300 | # | # | |a 176 p. |b ill. |c 25 cm. |e 2 CD |
653 | # | # | |a Cambridge |
653 | # | # | |a IELTS |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Luyện thi |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0037065, KGT.0037066, KGT.0037067, KGT.0037068, KGT.0037069, KGT.0037070, KGT.0037071, KGT.0037072, KGT.0037073, KGT.0037074, KGT.0037075, KGT.0037076, KGT.0037077, KGT.0037078, KGT.0037079, KGT.0037080, KGT.0037081, KGT.0037082, KGT.0037083, KGT.0037084, KGT.0037085, KGT.0037086, KGT.0037087, KGT.0037088, KGT.0037089, KGT.0037090, KGT.0037091, KGT.0037092, KGT.0037093, KGT.0037094, KGT.0037095, KGT.0037096, KGT.0037097, KGT.0037098, KGT.0037099, KGT.0037100, KGT.0037101, KGT.0037102, KGT.0037103, KGT.0037104, KGT.0037105, KGT.0037106, KGT.0037107, KGT.0037108, KGT.0037109, KGT.0037110, KGT.0037111, KGT.0037112, KGT.0037113, KGT.0037114, KGT.0037115, KGT.0037116, KGT.0037117, KGT.0037118, KGT.0037119, KGT.0037120, KGT.0037121, KGT.0037122 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0037065 |
852 | # | # | |j KD.0014489 |b Kho đọc |
852 | # | # | |j KGT.0037065 |j KGT.0037066 |j KGT.0037067 |j KGT.0037071 |j KGT.0037072 |j KGT.0037074 |j KGT.0037075 |j KGT.0037077 |j KGT.0037078 |j KGT.0037082 |j KGT.0037083 |j KGT.0037085 |j KGT.0037087 |j KGT.0037090 |j KGT.0037092 |j KGT.0037093 |j KGT.0037095 |j KGT.0037096 |j KGT.0037100 |j KGT.0037101 |j KGT.0037103 |j KGT.0037104 |j KGT.0037106 |j KGT.0037109 |j KGT.0037111 |j KGT.0037112 |j KGT.0037114 |j KGT.0037118 |j KGT.0037119 |j KGT.0037121 |j KGT.0037122 |j KGT.0037070 |j KGT.0037079 |j KGT.0037080 |j KGT.0037089 |j KGT.0037098 |j KGT.0037108 |j KGT.0037116 |j KD.0014489 |j KGT.0037068 |j KGT.0037069 |j KGT.0037073 |j KGT.0037076 |j KGT.0037081 |j KGT.0037084 |j KGT.0037086 |j KGT.0037088 |j KGT.0037091 |j KGT.0037094 |j KGT.0037097 |j KGT.0037099 |j KGT.0037102 |j KGT.0037105 |j KGT.0037107 |j KGT.0037110 |j KGT.0037113 |j KGT.0037115 |j KGT.0037117 |j KGT.0037120 |
910 | |d 02/04/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |