Learning to listen 2 Making sense of spoken English. Class CDs
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Macmillan
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02426pmm a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030500 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 130408s2003 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9781405010405 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b L200T |
100 | 1 | # | |a Lougheed, Lin |
245 | 1 | 0 | |h nguồn liệu điện tử] |a Learning to listen 2 |c Lin Lougheed |b Making sense of spoken English. Class CDs |
260 | # | # | |a New York |b Macmillan |c 2003 |
300 | # | # | |a 3 CD |c 43/4 inch. |
653 | # | # | |a Kỹ năng nghe |
653 | # | # | |a Luyện thi |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Đĩa CD |
852 | # | # | |b Kho đa phương tiện |j DPT.0002626, DPT.0002627, DPT.0002628, DPT.0002629, DPT.0002630, DPT.0002631, DPT.0002632, DPT.0002633, DPT.0002634, DPT.0002635, DPT.0002636, DPT.0002637, DPT.0002638, DPT.0002639, DPT.0002640, DPT.0002641, DPT.0002642, DPT.0002643, DPT.0002644, DPT.0002645, DPT.0002646, DPT.0002647, DPT.0002648, DPT.0002649, DPT.0002650, DPT.0002651, DPT.0002652, DPT.0002653, DPT.0002654, DPT.0002655, DPT.0002656, DPT.0002657, DPT.0002658, DPT.0002659, DPT.0002660, DPT.0002661, DPT.0002662, DPT.0002663, DPT.0002664, DPT.0002665, DPT.0002666, DPT.0002667, DPT.0002668, DPT.0002669, DPT.0002670, DPT.0002671, DPT.0002672, DPT.0002673, DPT.0002674, DPT.0002675, DPT.0002676, DPT.0002677, DPT.0002678, DPT.0002679, DPT.0002680, DPT.0002681, DPT.0002682, DPT.0002683, DPT.0002684, DPT.0002685 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014316 |
852 | # | # | |j DPT.0002684 |j DPT.0002685 |j DPT.0002652 |j DPT.0002653 |j DPT.0002654 |j DPT.0002656 |j DPT.0002657 |j DPT.0002661 |j DPT.0002663 |j DPT.0002664 |j DPT.0002666 |j DPT.0002669 |j DPT.0002671 |j DPT.0002672 |j DPT.0002674 |j DPT.0002675 |j DPT.0002679 |j DPT.0002680 |j DPT.0002682 |j DPT.0002626 |j DPT.0002627 |j DPT.0002629 |j DPT.0002630 |j DPT.0002634 |j DPT.0002635 |j DPT.0002637 |j DPT.0002638 |j DPT.0002642 |j DPT.0002644 |j DPT.0002645 |j DPT.0002647 |j DPT.0002648 |j DPT.0002631 |j DPT.0002632 |j DPT.0002641 |j DPT.0002649 |j DPT.0002650 |j DPT.0002659 |j DPT.0002667 |j DPT.0002668 |j DPT.0002677 |j DPT.0002683 |j DPT.0002628 |j DPT.0002633 |j DPT.0002636 |j DPT.0002639 |j DPT.0002640 |j DPT.0002643 |j DPT.0002646 |j DPT.0002651 |j DPT.0002655 |j DPT.0002658 |j DPT.0002660 |j DPT.0002662 |j DPT.0002665 |j DPT.0002670 |j DPT.0002673 |j DPT.0002676 |j DPT.0002678 |j DPT.0002681 |
910 | 0 | # | |d 08/04/2013 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |