|
|
|
|
LEADER |
00889pam a22002778a 4500 |
001 |
00030513 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130410s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 64000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.707 1
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Hoàng Xuân Cơ
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình kinh tế môi trường
|c Hoàng Xuân Cơ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0038236, KGT.0038237, KGT.0038238
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0038236
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0038237
|j KGT.0038238
|j KGT.0038236
|
910 |
0 |
# |
|d 10/04/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|