|
|
|
|
LEADER |
00962pam a22003138a 4500 |
001 |
00030563 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130415s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406B
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 7
|c Phan Đức Chính (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 7
|
650 |
|
|
|a Sách giáo viên
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Đức Chính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0035881
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0035881
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0035881
|j KGT.0054434
|
910 |
|
|
|d 15/04/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|