|
|
|
|
LEADER |
01099pam a22002898a 4500 |
001 |
00030579 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130423s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 153.6
|b NGH250TH
|
100 |
1 |
# |
|e chủ biên
|a Nguyễn, Công Khanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công
|c Nguyễn Công Khanh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Hồng Ngọc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 111 tr.
|c 24cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 110-111
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật ứng xử
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lí học
|
653 |
# |
# |
|a Sự thành công
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hồng Ngọc
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn,Ngọc Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015060, KM.0015057, KM.0015058, KM.0015059
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014502
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015059
|j KM.0015057
|j KD.0014502
|j KM.0015058
|j KM.0015060
|
910 |
|
|
|d 23/04/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|