|
|
|
|
LEADER |
01359pam a22003258a 4500 |
001 |
00030642 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130523s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 46000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Đinh, Hồng Thái
|
245 |
1 |
0 |
|c Đinh Hồng Thái
|a Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non
|b Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục mầm non
|
250 |
# |
# |
|a In lấn thứ mười
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0038164, KGT.0037847, KGT.0038368, KGT.0038369, KGT.0040620, KGT.0040621, KGT.0040622, KGT.0040623, KGT.0040624, KGT.0040625, KGT.0040626, KGT.0047438
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0038164
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014582
|j KGT.0038164
|j KGT.0037847
|j KGT.0047438
|j KGT.0038368
|j KGT.0038369
|j KGT.0040621
|j KGT.0040622
|j KGT.0040624
|j KGT.0040625
|j KGT.0040626
|j KGT.0040620
|j KGT.0040623
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014582
|
910 |
0 |
# |
|d 23/05/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|