|
|
|
|
LEADER |
00902aam a22002418a 4500 |
001 |
00030664 |
008 |
130604s2012 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 42000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 361.959 7
|b C455T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Oanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Công tác xã hội
|b Một ngành khoa học. Một nghề chuyên môn
|c Nguyễn Thị Oanh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thanh Niên
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đại cương
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015232, KM.0015242, KM.0015243, KM.0015244, KM.0021082
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014590
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015244
|j KM.0015232
|j KD.0014590
|j KM.0021082
|j KM.0015242
|j KM.0015243
|
910 |
|
|
|d 04/06/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|