Chương trình đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành Giáo dục thể chất
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02391pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030685 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130606s2013 ||||||viesd | ||
020 | |c 0 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 796.07 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành Giáo dục thể chất |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 230 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học TDTT Hà Nội |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo dục thể chất |
653 | # | # | |a Giáo viên Trung học phổ thông |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0038873, KGT.0038874, KGT.0038875, KGT.0038876, KGT.0038877, KGT.0038878, KGT.0038879, KGT.0038880, KGT.0038881, KGT.0038882, KGT.0038883, KGT.0038884, KGT.0038885, KGT.0038886, KGT.0038887, KGT.0038888, KGT.0038889, KGT.0038890, KGT.0038891, KGT.0038892, KGT.0038893, KGT.0038894, KGT.0038895, KGT.0038896, KGT.0038897, KGT.0038898, KGT.0038899, KGT.0038900, KGT.0038901, KGT.0038902, KGT.0038903, KGT.0038904, KGT.0038905, KGT.0038906, KGT.0038907, KGT.0038908, KGT.0038909, KGT.0038910, KGT.0038911, KGT.0038912, KGT.0038913, KGT.0038914, KGT.0038915, KGT.0038916, KGT.0038917, KGT.0038918, KGT.0038919, KGT.0038920, KGT.0038920, KGT.0038921 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0038873 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014608 |
852 | # | # | |j KGT.0038873 |j KGT.0038875 |j KGT.0038876 |j KGT.0038878 |j KGT.0038880 |j KGT.0038881 |j KGT.0038883 |j KGT.0038884 |j KGT.0038886 |j KGT.0038887 |j KGT.0038889 |j KGT.0038890 |j KGT.0038892 |j KGT.0038893 |j KGT.0038895 |j KGT.0038896 |j KGT.0038898 |j KGT.0038899 |j KGT.0038901 |j KGT.0038903 |j KGT.0038904 |j KGT.0038906 |j KGT.0038907 |j KGT.0038909 |j KGT.0038910 |j KGT.0038912 |j KGT.0038913 |j KGT.0038915 |j KGT.0038916 |j KGT.0038918 |j KGT.0038919 |j KGT.0038921 |j KD.0014608 |j KGT.0038874 |j KGT.0038877 |j KGT.0038879 |j KGT.0038882 |j KGT.0038885 |j KGT.0038888 |j KGT.0038891 |j KGT.0038894 |j KGT.0038897 |j KGT.0038900 |j KGT.0038902 |j KGT.0038905 |j KGT.0038908 |j KGT.0038911 |j KGT.0038914 |j KGT.0038917 |j KGT.0038920 |
910 | |d 06/06/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |