Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02360pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030691 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 130607s2013 ||||||viesd | ||
020 | |c 0 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 333.75 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 245 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB.Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Nông lâm- Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Học chế tín chỉ |
653 | # | # | |a Tài nguyên rừng |
653 | # | # | |a Quản lí |
653 | # | # | |a Môi trường |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0038608, KGT.0038609, KGT.0038610, KGT.0038611, KGT.0038612, KGT.0038613, KGT.0038614, KGT.0038615, KGT.0038616, KGT.0038617, KGT.0038618, KGT.0038619, KGT.0038620, KGT.0038621, KGT.0038622, KGT.0038623, KGT.0038624, KGT.0038625, KGT.0038626, KGT.0038627, KGT.0038628, KGT.0038629, KGT.0038630, KGT.0038631, KGT.0038632, KGT.0038633, KGT.0038634, KGT.0038635, KGT.0038636, KGT.0038637, KGT.0038638, KGT.0038639, KGT.0038640, KGT.0038641, KGT.0038642, KGT.0038643, KGT.0038644, KGT.0038645, KGT.0038646, KGT.0038647, KGT.0038648, KGT.0038649, KGT.0038650, KGT.0038651, KGT.0038652, KGT.0038653 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0038608 |
852 | # | # | |j KGT.0038609 |j KGT.0038610 |j KGT.0038612 |j KGT.0038613 |j KGT.0038615 |j KGT.0038616 |j KGT.0038618 |j KGT.0038620 |j KGT.0038621 |j KGT.0038623 |j KGT.0038624 |j KGT.0038626 |j KGT.0038627 |j KGT.0038629 |j KGT.0038630 |j KGT.0038632 |j KGT.0038633 |j KGT.0038635 |j KGT.0038636 |j KGT.0038638 |j KGT.0038640 |j KGT.0038641 |j KGT.0038643 |j KGT.0038644 |j KGT.0038646 |j KGT.0038647 |j KGT.0038649 |j KGT.0038650 |j KGT.0038652 |j KGT.0038653 |j KD.0014614 |j KGT.0038634 |j KGT.0038637 |j KGT.0038639 |j KGT.0038642 |j KGT.0038645 |j KGT.0038648 |j KGT.0038651 |j KGT.0038608 |j KGT.0038611 |j KGT.0038614 |j KGT.0038617 |j KGT.0038619 |j KGT.0038622 |j KGT.0038625 |j KGT.0038628 |j KGT.0038631 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014614 |
910 | |d 07/06/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |