Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành nuôi trồng thủy sản
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02509pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030696 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130607s2013 ||||||viesd | ||
020 | |c 0 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 639.8 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành nuôi trồng thủy sản |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 228 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Nông lâm- Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Nuôi trồng thủy sản |
653 | # | # | |a Học chế tín chỉ |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0038961, KGT.0038962, KGT.0038963, KGT.0038964, KGT.0038965, KGT.0038966, KGT.0038967, KGT.0038968, KGT.0038969, KGT.0038970, KGT.0038971, KGT.0038972, KGT.0038973, KGT.0038974, KGT.0038975, KGT.0038976, KGT.0038977, KGT.0038978, KGT.0038979, KGT.0038980, KGT.0038981, KGT.0038982, KGT.0038983, KGT.0038984, KGT.0038985, KGT.0038986, KGT.0038987, KGT.0038988, KGT.0038989, KGT.0038990, KGT.0038991, KGT.0038992, KGT.0038993, KGT.0038994, KGT.0038995, KGT.0038996, KGT.0038997, KGT.0038998, KGT.0038999, KGT.0039000, KGT.0039001, KGT.0039002, KGT.0039003, KGT.0039004, KGT.0039005, KGT.0039006, KGT.0039007, KGT.0039008, KGT.0039009, KGT.0039010, KGT.0039011, KGT.0039012, KGT.0039013, KGT.0039014 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0038961 |
852 | # | # | |j KD.0014618 |j KGT.0038962 |j KGT.0038963 |j KGT.0038964 |j KGT.0038966 |j KGT.0038967 |j KGT.0038969 |j KGT.0038970 |j KGT.0038972 |j KGT.0038973 |j KGT.0038975 |j KGT.0038976 |j KGT.0038978 |j KGT.0038979 |j KGT.0038981 |j KGT.0038982 |j KGT.0038984 |j KGT.0038986 |j KGT.0038987 |j KGT.0038989 |j KGT.0038990 |j KGT.0038992 |j KGT.0038993 |j KGT.0038995 |j KGT.0038996 |j KGT.0038998 |j KGT.0038999 |j KGT.0039001 |j KGT.0039002 |j KGT.0039004 |j KGT.0039006 |j KGT.0039007 |j KGT.0039009 |j KGT.0039010 |j KGT.0039012 |j KGT.0039013 |j KGT.0038961 |j KGT.0038965 |j KGT.0038968 |j KGT.0038971 |j KGT.0038974 |j KGT.0038977 |j KGT.0038980 |j KGT.0038983 |j KGT.0038985 |j KGT.0038988 |j KGT.0038991 |j KGT.0038994 |j KGT.0038997 |j KGT.0039000 |j KGT.0039003 |j KGT.0039005 |j KGT.0039008 |j KGT.0039011 |j KGT.0039014 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014618 |
910 | |d 07/06/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |