Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành nuôi trồng thủy sản

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02509pam a22002898a 4500
001 00030696
005 20171026081025.0
008 130607s2013 ||||||viesd
020 |c 0 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 639.8  |b CH561TR 
245 1 0 |a Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành nuôi trồng thủy sản 
260 # # |a Cần Thơ  |b Đại học Cần Thơ  |c 2013 
300 # # |a 228 tr.  |c 27 cm. 
500 # # |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Nông lâm- Đại học Huế 
653 # # |a Chương trình đào tạo 
653 # # |a Nuôi trồng thủy sản 
653 # # |a Học chế tín chỉ 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0038961, KGT.0038962, KGT.0038963, KGT.0038964, KGT.0038965, KGT.0038966, KGT.0038967, KGT.0038968, KGT.0038969, KGT.0038970, KGT.0038971, KGT.0038972, KGT.0038973, KGT.0038974, KGT.0038975, KGT.0038976, KGT.0038977, KGT.0038978, KGT.0038979, KGT.0038980, KGT.0038981, KGT.0038982, KGT.0038983, KGT.0038984, KGT.0038985, KGT.0038986, KGT.0038987, KGT.0038988, KGT.0038989, KGT.0038990, KGT.0038991, KGT.0038992, KGT.0038993, KGT.0038994, KGT.0038995, KGT.0038996, KGT.0038997, KGT.0038998, KGT.0038999, KGT.0039000, KGT.0039001, KGT.0039002, KGT.0039003, KGT.0039004, KGT.0039005, KGT.0039006, KGT.0039007, KGT.0039008, KGT.0039009, KGT.0039010, KGT.0039011, KGT.0039012, KGT.0039013, KGT.0039014 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0038961 
852 # # |j KD.0014618  |j KGT.0038962  |j KGT.0038963  |j KGT.0038964  |j KGT.0038966  |j KGT.0038967  |j KGT.0038969  |j KGT.0038970  |j KGT.0038972  |j KGT.0038973  |j KGT.0038975  |j KGT.0038976  |j KGT.0038978  |j KGT.0038979  |j KGT.0038981  |j KGT.0038982  |j KGT.0038984  |j KGT.0038986  |j KGT.0038987  |j KGT.0038989  |j KGT.0038990  |j KGT.0038992  |j KGT.0038993  |j KGT.0038995  |j KGT.0038996  |j KGT.0038998  |j KGT.0038999  |j KGT.0039001  |j KGT.0039002  |j KGT.0039004  |j KGT.0039006  |j KGT.0039007  |j KGT.0039009  |j KGT.0039010  |j KGT.0039012  |j KGT.0039013  |j KGT.0038961  |j KGT.0038965  |j KGT.0038968  |j KGT.0038971  |j KGT.0038974  |j KGT.0038977  |j KGT.0038980  |j KGT.0038983  |j KGT.0038985  |j KGT.0038988  |j KGT.0038991  |j KGT.0038994  |j KGT.0038997  |j KGT.0039000  |j KGT.0039003  |j KGT.0039005  |j KGT.0039008  |j KGT.0039011  |j KGT.0039014 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014618 
910 |d 07/06/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp