|
|
|
|
LEADER |
00988pam a22002778a 4500 |
001 |
00030708 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130617s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 23000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 707 1
|b S450T
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Đình Nghiệp
|
245 |
1 |
0 |
|a Sổ tay bí thư chi đoàn
|b 150 câu hỏi và trả lời
|c Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu
|
250 |
# |
# |
|a in lần thứ 5
|b Có sửa chửa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thanh Niên
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 150 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bí thư chi đoàn
|
653 |
# |
# |
|a Trả lời
|
653 |
# |
# |
|a Công tác đoàn
|
653 |
# |
# |
|a Câu hỏi
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Cầu
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015328
|j KM.0015339
|j KD.0014639
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014639
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015328, KM.0015339
|
910 |
|
|
|d 17/06/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|