|
|
|
|
LEADER |
01445aam a22003258a 4500 |
001 |
00030751 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130701s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 34500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.08
|b V300S
|
245 |
1 |
0 |
|a Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi
|c Nguyễn Bá Hiên (ch.b), Nguyễn Quốc Doanh, Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Thị Kim Thành, Chu Đình Tới
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr.
|b minh họa
|c 24cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 277-279
|
653 |
# |
# |
|a Vi sinh vật
|
653 |
# |
# |
|a Bệnh truyền nhiễm
|
653 |
# |
# |
|a Vật nuôi
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Đình Tới
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Bá Hiên
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Doanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Sỹ Lăng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015361, KM.0015397, KM.0015398, KM.0015399, KM.0015400, KM.0015401, KM.0015402, KM.0015403, KM.0015404, KM.0018012, KM.0019976, KM.0019437
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014681
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014681
|j KM.0015400
|j KM.0015401
|j KM.0015403
|j KM.0015404
|j KM.0015397
|j KM.0015399
|j KM.0018012
|j KM.0019976
|j KM.0015361
|j KM.0015398
|j KM.0015402
|j KM.0019437
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|