|
|
|
|
LEADER |
01647nam a22002898a 4500 |
001 |
00030759 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130715s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 2000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.076
|b T527T
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập đề thi tuyển sinh THPT chuyên vật lí Đại học Quốc gia Hà Nội
|b Dùng cho học sinh các lớp 7,8,9. Đề thi từ năm học 1993-2006. Đề luyện tập và hướng dẫn giải chi tiết
|c Phạm Văn Bền, Lê Htanh Hoạch, Đặng Đình Tới
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr.
|b minh họa
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài giải
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông chuyên
|
653 |
# |
# |
|a Đề thi tuyển sinh
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thanh Hoạch
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Bền
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Đình Tới
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015433, KM.0015434, KM.0015435, KM.0015436, KM.0015437, KM.0015438, KM.0015439, KM.0015440, KM.0015441, KM.0015442, KM.0015443, KM.0015444, KM.0015445, KM.0015446, KM.0015447, KM.0015448, KM.0015449, KM.0015450, KM.0015451
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015434
|j KM.0015433
|j KM.0015436
|j KM.0015437
|j KM.0015439
|j KM.0015440
|j KM.0015442
|j KM.0015443
|j KM.0015445
|j KM.0015448
|j KM.0015449
|j KM.0015450
|j KD.0014685
|j KM.0015435
|j KM.0015438
|j KM.0015441
|j KM.0015444
|j KM.0015446
|j KM.0015447
|j KM.0015451
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014685
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|