|
|
|
|
LEADER |
01439pam a22003258a 4500 |
001 |
00030761 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130715s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 19000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.76
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Trường
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập trắc nghiệm hóa học 10
|c Nguyễn Xuân Trường
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài giải
|
653 |
# |
# |
|a Trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học 10
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039105, KGT.0039106, KGT.0039107, KGT.0039108, KGT.0039109, KGT.0039110, KGT.0039111, KGT.0039112, KGT.0039113, KGT.0039114, KGT.0039115, KGT.0039116, KGT.0039117, KGT.0039118, KGT.0039119, KGT.0039120, KGT.0039121, KGT.0039122, KGT.0039123
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039105
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039106
|j KGT.0039108
|j KGT.0039110
|j KGT.0039111
|j KGT.0039113
|j KGT.0039114
|j KGT.0039116
|j KGT.0039117
|j KGT.0039119
|j KGT.0039120
|j KGT.0039122
|j KGT.0039123
|j KD.0014687
|j KGT.0039105
|j KGT.0039107
|j KGT.0039109
|j KGT.0039112
|j KGT.0039115
|j KGT.0039118
|j KGT.0039121
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014687
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|