|
|
|
|
LEADER |
01485pam a22003258a 4500 |
001 |
00030762 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130715s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.76
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Trường
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập trắc nghiệm hóa học 11
|c Nguyễn Xuân Trường
|b Chương trình chuẩn và nâng cao
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 216 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài giải
|
653 |
# |
# |
|a Trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học 11
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039143, KGT.0039144, KGT.0039145, KGT.0039146, KGT.0039147, KGT.0039148, KGT.0039149, KGT.0039150, KGT.0039151, KGT.0039152, KGT.0039153, KGT.0039154, KGT.0039155, KGT.0039156, KGT.0039157, KGT.0039158, KGT.0039159, KGT.0039160, KGT.0039161
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039143
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039143
|j KGT.0039145
|j KGT.0039146
|j KGT.0039148
|j KGT.0039149
|j KGT.0039151
|j KGT.0039153
|j KGT.0039154
|j KGT.0039156
|j KGT.0039157
|j KGT.0039159
|j KGT.0039160
|j KD.0014688
|j KGT.0039155
|j KGT.0039158
|j KGT.0039161
|j KGT.0039144
|j KGT.0039147
|j KGT.0039150
|j KGT.0039152
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014688
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|