|
|
|
|
LEADER |
01406pam a22003258a 4500 |
001 |
00030763 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130715s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 31000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.76
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Trường
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập trắc nghiệm hóa học 12
|c Nguyễn Xuân Trường
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài giải
|
653 |
# |
# |
|a Trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học 11
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039124, KGT.0039125, KGT.0039126, KGT.0039127, KGT.0039128, KGT.0039129, KGT.0039130, KGT.0039131, KGT.0039132, KGT.0039133, KGT.0039134, KGT.0039135, KGT.0039136, KGT.0039137, KGT.0039138, KGT.0039139, KGT.0039140, KGT.0039141, KGT.0039142
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039124
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039125
|j KGT.0039126
|j KGT.0039128
|j KGT.0039129
|j KGT.0039131
|j KGT.0039133
|j KGT.0039134
|j KGT.0039136
|j KGT.0039137
|j KGT.0039139
|j KGT.0039140
|j KGT.0039142
|j KD.0014689
|j KGT.0039124
|j KGT.0039127
|j KGT.0039130
|j KGT.0039132
|j KGT.0039135
|j KGT.0039138
|j KGT.0039141
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014689
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|