|
|
|
|
LEADER |
01407pam a22003138a 4500 |
001 |
00030767 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130716s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.802 85
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Chu, Văn Vượng
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình vẽ cơ khí với Autocad 2004
|c Chu Văn Vượng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|b minh họa
|a 179 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Autocad 2004
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Vẽ cơ khí
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039330
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014692
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039330
|j KGT.0039331
|j KGT.0039333
|j KGT.0039334
|j KGT.0039336
|j KGT.0039337
|j KGT.0039339
|j KGT.0039340
|j KGT.0039342
|j KGT.0039343
|j KGT.0039345
|j KGT.0039347
|j KGT.0039348
|j KD.0014692
|j KGT.0039332
|j KGT.0039335
|j KGT.0039338
|j KGT.0039341
|j KGT.0039344
|j KGT.0039346
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039330, KGT.0039331, KGT.0039332, KGT.0039333, KGT.0039334, KGT.0039335, KGT.0039336, KGT.0039337, KGT.0039338, KGT.0039339, KGT.0039340, KGT.0039341, KGT.0039342, KGT.0039343, KGT.0039344, KGT.0039345, KGT.0039346, KGT.0039347, KGT.0039348
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|