|
|
|
|
LEADER |
01597pam a22003378a 4500 |
001 |
00030772 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130716s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.384 5
|b TH552H
|
245 |
1 |
0 |
|b Sách dùng cho hệ Trung cấp nghề
|a Thực hành sửa chữa máy điện thoại
|c Nguyễn Văn Huy, Phạm Thu Hương, Hà Thanh Sơn
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr.
|b Minh họa
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.191
|
653 |
# |
# |
|a Máy điện thoại
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Sửa chữa
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Thanh Sơn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Huy
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thu Hương
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039171, KGT.0039172, KGT.0039173, KGT.0039174, KGT.0039175, KGT.0039176, KGT.0039177, KGT.0039178, KGT.0039179, KGT.0039180, KGT.0039181, KGT.0039182, KGT.0039183, KGT.0039184, KGT.0039185, KGT.0039186, KGT.0039187, KGT.0039188, KGT.0039189
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039171
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014697
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014697
|j KGT.0039171
|j KGT.0039172
|j KGT.0039174
|j KGT.0039175
|j KGT.0039177
|j KGT.0039178
|j KGT.0039180
|j KGT.0039181
|j KGT.0039183
|j KGT.0039185
|j KGT.0039186
|j KGT.0039188
|j KGT.0039189
|j KGT.0039173
|j KGT.0039176
|j KGT.0039179
|j KGT.0039182
|j KGT.0039184
|j KGT.0039187
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|