|
|
|
|
LEADER |
01466pam a22003498a 4500 |
001 |
00030773 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130716s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 22000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.389
|b S551CH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Huy
|
245 |
1 |
0 |
|a Sửa chữa đầu máy CD- VCD- DVD
|c Nguyễn Văn Huy
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|b Minh họa
|c 24 cm.
|a 172 tr.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.169
|
653 |
# |
# |
|a CD
|
653 |
# |
# |
|a DVD
|
653 |
# |
# |
|a Đầu máy
|
653 |
# |
# |
|a VCD
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Sửa chữa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039190
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039191
|j KGT.0039192
|j KGT.0039194
|j KGT.0039195
|j KGT.0039197
|j KGT.0039198
|j KGT.0039200
|j KGT.0039201
|j KGT.0039203
|j KGT.0039204
|j KGT.0039206
|j KGT.0039208
|j KD.0014698
|j KGT.0039190
|j KGT.0039193
|j KGT.0039196
|j KGT.0039199
|j KGT.0039202
|j KGT.0039205
|j KGT.0039207
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039190, KGT.0039191, KGT.0039192, KGT.0039193, KGT.0039194, KGT.0039195, KGT.0039196, KGT.0039197, KGT.0039198, KGT.0039199, KGT.0039200, KGT.0039201, KGT.0039202, KGT.0039203, KGT.0039204, KGT.0039205, KGT.0039206, KGT.0039207, KGT.0039208
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014698
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|