|
|
|
|
LEADER |
01664pam a22003738a 4500 |
001 |
00030778 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130716s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI103T
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Huy Điển
|
245 |
1 |
0 |
|a Giải tích- những nội dung cốt yếu trong chương trình Trung học phổ thông
|c Phạm Huy Điển, Phan Doãn Thoại
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 214 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Lời giải
|
653 |
# |
# |
|a Trường phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Nội dung cốt yếu
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Doãn Thoại
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039268, KGT.0039269, KGT.0039270, KGT.0039271, KGT.0039272, KGT.0039273, KGT.0039274, KGT.0039275, KGT.0039276, KGT.0039236, KGT.0039237, KGT.0039238, KGT.0039239, KGT.0039240, KGT.0039241, KGT.0039242, KGT.0039243, KGT.0039244, KGT.0039245, KGT.0039246, KGT.0039247, KGT.0039248
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014700
|j KGT.0039273
|j KGT.0039246
|j KGT.0039237
|j KGT.0039239
|j KGT.0039240
|j KGT.0039242
|j KGT.0039243
|j KGT.0039245
|j KGT.0039247
|j KGT.0039269
|j KGT.0039270
|j KGT.0039271
|j KGT.0039236
|j KGT.0039238
|j KGT.0039241
|j KGT.0039244
|j KGT.0039248
|j KGT.0039268
|j KGT.0039272
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014700
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039268
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|