|
|
|
|
LEADER |
00997aam a22002778a 4500 |
001 |
00030799 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130805s2005 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 250000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.779
|b TH107PH
|
100 |
1 |
# |
|a Phan, Xuân Biên
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Thành phố Hò Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển
|b HoChiMinh City 30 years of construction and development
|c Phan Xuân Biên, Trần Nhu (chủ biên)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 703 tr.
|b ảnh màu
|c 29 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Song ngữ Anh- Việt
|
653 |
# |
# |
|a 30 năm
|
653 |
# |
# |
|a Địa chí
|
653 |
# |
# |
|a Xây dựng
|
653 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Nhu
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014721
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014721
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|