|
|
|
|
LEADER |
01192pam a22003378a 4500 |
001 |
00030803 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130805s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 53300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.3
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển bách khoa phổ thông toán học
|c X.M.Nikolxki (ch.b) ;Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch)
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 397 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển bách khoa
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng, Chúng
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng, Quý
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Lê, Thị Thiên Hương
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Văn Ban
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nikolxki, X.M
|e Chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Trần, Văn Hạo
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015850
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014725
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015850
|j KM.0026287
|j KM.0026288
|
910 |
0 |
# |
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|