|
|
|
|
LEADER |
01952pam a22003378a 4500 |
001 |
00030849 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130813s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 52800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 531.076
|b B103T
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập và lời giải vật lý chất rắn, thuyết tương đối và các vấn đề liên quan
|c Yung Kuo Lim (ch.b);Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa (biên soạn); Nguyễn Phúc Dương (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Problems and solutions on solid state physics, relativity and miscellaneous topics
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a vii,334 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bài tập và lời giải của các Trường Đại học nổi tiếng Hoa Kỳ. Major American Universities Ph.D. Questions and Solutions.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Thuyết tương đối
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý chất rắn
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
700 |
1 |
# |
|a Kuo Lim,Yung
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phúc Dương
|e Dịch
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015649, KM.0015650, KM.0015651, KM.0015652, KM.0015653, KM.0015654, KM.0015655, KM.0015656, KM.0015657, KM.0015658, KM.0015659, KM.0015660, KM.0015661, KM.0015662, KM.0015663, KM.0015664, KM.0015665, KM.0015666, KM.0015667
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014765
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015649
|j KM.0015650
|j KM.0015652
|j KM.0015653
|j KM.0015655
|j KM.0015656
|j KM.0015658
|j KM.0015659
|j KM.0015661
|j KM.0015662
|j KM.0015664
|j KM.0015665
|j KM.0015667
|j KD.0014765
|j KM.0015651
|j KM.0015654
|j KM.0015657
|j KM.0015660
|j KM.0015663
|j KM.0015666
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|