|
|
|
|
LEADER |
01639pam a22003378a 4500 |
001 |
00030852 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130813s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 33000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 300.3
|b S455V
|
245 |
1 |
0 |
|a Sống với những người quanh ta
|c Sophie Bolo, Laure Cambourmac, Marie- Agnès Combesque (lời); Đoàn Phùng Thúy Liên (dịch);.. [và nh. ng. khác]
|
246 |
0 |
1 |
|a Vivre avec les qutres
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 66 tr.
|c 26 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bách khoa thư Larousse
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Bách khoa thư
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
700 |
1 |
# |
|a Bolo, Sophie
|e Lời
|
700 |
1 |
# |
|a Cambournac, Laure
|e Lời
|
700 |
1 |
# |
|a Combesque, Marie-Agnès
|e Lời
|
700 |
1 |
# |
|a Schwartz, Olivier
|e Minh họa
|
700 |
1 |
# |
|a Wilsdorf, Anne
|e Minh họa
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Phùng Thúy Liên
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015828, KM.0015829, KM.0015830, KM.0015831, KM.0015832, KM.0015833, KM.0015834, KM.0015835, KM.0015836, KM.0015837, KM.0015838, KM.0015839, KM.0015840, KM.0015841, KM.0015842, KM.0015843, KM.0015844, KM.0015845, KM.0015846
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014768
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015829
|j KM.0015830
|j KM.0015832
|j KM.0015833
|j KM.0015835
|j KM.0015836
|j KM.0015838
|j KM.0015840
|j KM.0015841
|j KM.0015842
|j KM.0015844
|j KM.0015846
|j KD.0014768
|j KM.0015828
|j KM.0015834
|j KM.0015837
|j KM.0015839
|j KM.0015843
|j KM.0015845
|j KM.0015831
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|