|
|
|
|
LEADER |
01041pam a22002898a 4500 |
001 |
00030856 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130813s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 110000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 895.922 08
|b L250QU
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Quý Đôn
|
245 |
0 |
0 |
|c Lê Quý Đôn; Nguyễn Khắc Thuần (biên dịch, hiệu đính, chú thích)
|a Lê Quý Đôn tuyển tập
|n Tập 2 phần 1
|p Phủ biên tạp lục. Các quyển 1,2,3
|b In kèm nguyên tác Hán văn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 507 tr.
|c 24 cm.
|
600 |
1 |
4 |
|a Lê, Quý Đôn
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Đại Việt
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Thuần
|e Biên dịch, hiệu đính, chú thích
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014772
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014772
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|