|
|
|
|
LEADER |
00980pam a22002658a 4500 |
001 |
00030868 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130814s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 500000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 305.895 9
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Huy
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam
|b Dựa trên bộ sưu tập của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
|c Nguyễn Văn Huy (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 772 tr.
|b ảnh
|c 30 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Phụ lục: tr. 728-759. - Thư mục: tr. 760-771
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc học
|
653 |
# |
# |
|a Hiện vật
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014782
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014782
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|