|
|
|
|
LEADER |
01364pam a22003498a 4500 |
001 |
00030870 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130814s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 95000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 608.703
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|c Larousse; Thomas de Gliana, Michel Rireal (cộng tác:) ; Nguyễn Minh Chí...[ và nh. ng. khác]
|a Từ điển các nhà phát minh và các phát minh
|b Dịch theo bản gốc tiếng Pháp
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 1279 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nhà khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Phát minh khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Phát minh kĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Larousse
|
700 |
1 |
# |
|e Cộng tác
|a Galiana, Thomas de
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Văn Sử
|e Tổ chức và phối hợp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Chí
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Hải
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Quốc Quýnh
|e Tổ chức và phối hợp
|
700 |
1 |
# |
|a Rival, Michel
|e Cộng tác
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Trọng Quang
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Mộng Lân
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014784
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014784
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|