|
|
|
|
LEADER |
01023aam a22002778a 4500 |
001 |
00030880 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130815s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 703
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển thuật ngữ mĩ thuật phổ thông
|c Đặng Thị Bích Ngân (ch.b); Trần Việt Sơn, Nguyễn THế Hùng, Nguyễn Trọng Cát
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 238 tr.
|b ảnh màu
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Mĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Thuật ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thế Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trọng Cát
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Việt Sơn
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Thị Bích Ngân
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014791
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014791
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|