|
|
|
|
LEADER |
01019aam a22002898a 4500 |
001 |
00030884 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130815s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 115000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.970 03
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển địa danh lịch sử Việt Nam
|b Dùng trong nhà trường
|c Đinh Xuân Lâm (ch.b); Lê Mậu Hân, Bùi Tuyết Hương, Lê Thị Mết, Vũ Văn Quân
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 475 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Địa danh
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Tuyết Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mậu Hãn
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Nết
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Văn Quân
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Xuân Lâm
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014792
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014792
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|