|
|
|
|
LEADER |
00985aam a22002778a 4500 |
001 |
00030885 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130815s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 369000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển giáo khoa Anh- việt
|b Scholastic English Vietnamese Dictionary
|c Nguyển Phương Sửu (ch.b); Trần Hữu Mạnh, Nguyễn Bá Ngọc, Vũ Văn Phúc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 1539 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Bá Ngọc
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phương Sửu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Hữu Mạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Văn Phúc
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014793
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014793
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|