|
|
|
|
LEADER |
00846pam a22002538a 4500 |
001 |
00030890 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130815s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 320000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 603
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Khôi
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển giáo khoa kĩ thuật- công nghệ
|c Phạm Văn Khôi (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 1501 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Giáo khoa
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015503
|j KM.0015625
|j KM.0015626
|j KD.0014794
|j KM.0015624
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015503
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014794
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|