|
|
|
|
LEADER |
00876pam a22002658a 4500 |
001 |
00030899 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130816s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 220000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.3
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển toán học
|c Đoàn Quỳnh (ch.b); Hà Huy Khoái, Nguyễn Duy Tiến, Nguyễn Đình Trí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 887 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điện
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Huy Khoái
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Duy Tiến
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Trí
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Quỳnh
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014802
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014802
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|